Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ý thức
[ý thức]
|
sense; consciousness; awareness
Class/political/national consciousness
To have a sense of civic responsibility
conscious/aware of something; alive/awake to something
It made me realize how precarious happiness is; It made me aware (of) how precarious happiness is
Politically/socially aware students; Politically/socially minded students